Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thời điểm
[thời điểm]
|
moment; time
This time last year
What will happen at times like these?
Figures correct at time of going to press